Chuyển đổi Actus La Mã sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Actus La Mã [Roman actus] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
Actus La Mã [Roman actus]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

Actus La Mã

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Actus La Mã sang hải lý (Anh)

Actus La Mã [Roman actus] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 Roman actus 0.000191 NM (UK)
0.10 Roman actus 0.001914 NM (UK)
1 Roman actus 0.0191 NM (UK)
2 Roman actus 0.0383 NM (UK)
3 Roman actus 0.0574 NM (UK)
5 Roman actus 0.0957 NM (UK)
10 Roman actus 0.1914 NM (UK)
20 Roman actus 0.3829 NM (UK)
50 Roman actus 0.9572 NM (UK)
100 Roman actus 1.91 NM (UK)
1000 Roman actus 19.14 NM (UK)

Cách chuyển đổi Actus La Mã sang hải lý (Anh)

1 Roman actus = 0.019145 NM (UK)

1 NM (UK) = 52.23 Roman actus

Ví dụ

Convert 15 Roman actus to NM (UK):
15 Roman actus = 15 × 0.019145 NM (UK) = 0.287171 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Actus La Mã sang các đơn vị Chiều dài khác