Chuyển đổi Actus La Mã sang cubit (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Actus La Mã [Roman actus] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
Actus La Mã [Roman actus]
cubit (Anh) [cubit (UK)]

Actus La Mã

Định nghĩa:

cubit (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Actus La Mã sang cubit (Anh)

Actus La Mã [Roman actus] cubit (Anh) [cubit (UK)]
0.01 Roman actus 0.7760 cubit (UK)
0.10 Roman actus 7.76 cubit (UK)
1 Roman actus 77.60 cubit (UK)
2 Roman actus 155.20 cubit (UK)
3 Roman actus 232.80 cubit (UK)
5 Roman actus 388.00 cubit (UK)
10 Roman actus 776.00 cubit (UK)
20 Roman actus 1552 cubit (UK)
50 Roman actus 3880 cubit (UK)
100 Roman actus 7760 cubit (UK)
1000 Roman actus 77600 cubit (UK)

Cách chuyển đổi Actus La Mã sang cubit (Anh)

1 Roman actus = 77.60 cubit (UK)

1 cubit (UK) = 0.012887 Roman actus

Ví dụ

Convert 15 Roman actus to cubit (UK):
15 Roman actus = 15 × 77.60 cubit (UK) = 1164 cubit (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Actus La Mã sang các đơn vị Chiều dài khác