Chuyển đổi Actus La Mã sang milimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Actus La Mã [Roman actus] sang đơn vị milimét [mm]
Actus La Mã
Định nghĩa:
milimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Actus La Mã sang milimét
Actus La Mã [Roman actus] | milimét [mm] |
---|---|
0.01 Roman actus | 354.79 mm |
0.10 Roman actus | 3548 mm |
1 Roman actus | 35479 mm |
2 Roman actus | 70957 mm |
3 Roman actus | 106436 mm |
5 Roman actus | 177394 mm |
10 Roman actus | 354787 mm |
20 Roman actus | 709574 mm |
50 Roman actus | 1773936 mm |
100 Roman actus | 3547872 mm |
1000 Roman actus | 35478720 mm |
Cách chuyển đổi Actus La Mã sang milimét
1 Roman actus = 35479 mm
1 mm = 0.000028 Roman actus
Ví dụ
Convert 15 Roman actus to mm:
15 Roman actus = 15 × 35479 mm = 532181 mm