Chuyển đổi Actus La Mã sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Actus La Mã [Roman actus] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
Actus La Mã [Roman actus]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

Actus La Mã

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Actus La Mã sang feet (khảo sát Mỹ)

Actus La Mã [Roman actus] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 Roman actus 1.16 ft
0.10 Roman actus 11.64 ft
1 Roman actus 116.40 ft
2 Roman actus 232.80 ft
3 Roman actus 349.20 ft
5 Roman actus 582.00 ft
10 Roman actus 1164 ft
20 Roman actus 2328 ft
50 Roman actus 5820 ft
100 Roman actus 11640 ft
1000 Roman actus 116400 ft

Cách chuyển đổi Actus La Mã sang feet (khảo sát Mỹ)

1 Roman actus = 116.40 ft

1 ft = 0.008591 Roman actus

Ví dụ

Convert 15 Roman actus to ft:
15 Roman actus = 15 × 116.40 ft = 1746 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi Actus La Mã sang các đơn vị Chiều dài khác