Chuyển đổi Actus La Mã sang decimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Actus La Mã [Roman actus] sang đơn vị decimét [dm]
Actus La Mã
Định nghĩa:
decimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Actus La Mã sang decimét
| Actus La Mã [Roman actus] | decimét [dm] |
|---|---|
| 0.01 Roman actus | 3.55 dm |
| 0.10 Roman actus | 35.48 dm |
| 1 Roman actus | 354.79 dm |
| 2 Roman actus | 709.57 dm |
| 3 Roman actus | 1064 dm |
| 5 Roman actus | 1774 dm |
| 10 Roman actus | 3548 dm |
| 20 Roman actus | 7096 dm |
| 50 Roman actus | 17739 dm |
| 100 Roman actus | 35479 dm |
| 1000 Roman actus | 354787 dm |
Cách chuyển đổi Actus La Mã sang decimét
1 Roman actus = 354.79 dm
1 dm = 0.002819 Roman actus
Ví dụ
Convert 15 Roman actus to dm:
15 Roman actus = 15 × 354.79 dm = 5322 dm