Chuyển đổi Actus La Mã sang fathom (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Actus La Mã [Roman actus] sang đơn vị fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
Actus La Mã
Định nghĩa:
fathom (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Actus La Mã sang fathom (khảo sát Mỹ)
Actus La Mã [Roman actus] | fathom (khảo sát Mỹ) [fath] |
---|---|
0.01 Roman actus | 0.1940 fath |
0.10 Roman actus | 1.94 fath |
1 Roman actus | 19.40 fath |
2 Roman actus | 38.80 fath |
3 Roman actus | 58.20 fath |
5 Roman actus | 97.00 fath |
10 Roman actus | 194.00 fath |
20 Roman actus | 388.00 fath |
50 Roman actus | 970.00 fath |
100 Roman actus | 1940 fath |
1000 Roman actus | 19400 fath |
Cách chuyển đổi Actus La Mã sang fathom (khảo sát Mỹ)
1 Roman actus = 19.40 fath
1 fath = 0.051546 Roman actus
Ví dụ
Convert 15 Roman actus to fath:
15 Roman actus = 15 × 19.40 fath = 291.00 fath