Chuyển đổi Actus La Mã sang gigamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Actus La Mã [Roman actus] sang đơn vị gigamét [Gm]
Actus La Mã
Định nghĩa:
gigamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Actus La Mã sang gigamét
| Actus La Mã [Roman actus] | gigamét [Gm] |
|---|---|
| 0.01 Roman actus | 0.000000 Gm |
| 0.10 Roman actus | 0.000000 Gm |
| 1 Roman actus | 0.000000 Gm |
| 2 Roman actus | 0.000000 Gm |
| 3 Roman actus | 0.000000 Gm |
| 5 Roman actus | 0.000000 Gm |
| 10 Roman actus | 0.000000 Gm |
| 20 Roman actus | 0.000001 Gm |
| 50 Roman actus | 0.000002 Gm |
| 100 Roman actus | 0.000004 Gm |
| 1000 Roman actus | 0.000035 Gm |
Cách chuyển đổi Actus La Mã sang gigamét
1 Roman actus = 0.000000 Gm
1 Gm = 28185910 Roman actus
Ví dụ
Convert 15 Roman actus to Gm:
15 Roman actus = 15 × 0.000000 Gm = 0.000001 Gm