Chuyển đổi Actus La Mã sang cubit dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Actus La Mã [Roman actus] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
Actus La Mã
Định nghĩa:
cubit dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Actus La Mã sang cubit dài
| Actus La Mã [Roman actus] | cubit dài [long cubit] |
|---|---|
| 0.01 Roman actus | 0.6651 long cubit |
| 0.10 Roman actus | 6.65 long cubit |
| 1 Roman actus | 66.51 long cubit |
| 2 Roman actus | 133.03 long cubit |
| 3 Roman actus | 199.54 long cubit |
| 5 Roman actus | 332.57 long cubit |
| 10 Roman actus | 665.14 long cubit |
| 20 Roman actus | 1330 long cubit |
| 50 Roman actus | 3326 long cubit |
| 100 Roman actus | 6651 long cubit |
| 1000 Roman actus | 66514 long cubit |
Cách chuyển đổi Actus La Mã sang cubit dài
1 Roman actus = 66.51 long cubit
1 long cubit = 0.015034 Roman actus
Ví dụ
Convert 15 Roman actus to long cubit:
15 Roman actus = 15 × 66.51 long cubit = 997.71 long cubit