Chuyển đổi Actus La Mã sang gang tay
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Actus La Mã [Roman actus] sang đơn vị gang tay [hand]
Actus La Mã
Định nghĩa:
gang tay
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Actus La Mã sang gang tay
| Actus La Mã [Roman actus] | gang tay [hand] |
|---|---|
| 0.01 Roman actus | 3.49 hand |
| 0.10 Roman actus | 34.92 hand |
| 1 Roman actus | 349.20 hand |
| 2 Roman actus | 698.40 hand |
| 3 Roman actus | 1048 hand |
| 5 Roman actus | 1746 hand |
| 10 Roman actus | 3492 hand |
| 20 Roman actus | 6984 hand |
| 50 Roman actus | 17460 hand |
| 100 Roman actus | 34920 hand |
| 1000 Roman actus | 349200 hand |
Cách chuyển đổi Actus La Mã sang gang tay
1 Roman actus = 349.20 hand
1 hand = 0.002864 Roman actus
Ví dụ
Convert 15 Roman actus to hand:
15 Roman actus = 15 × 349.20 hand = 5238 hand