Chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) sang petamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) [rd] sang đơn vị petamét [Pm]
thanh (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
petamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) sang petamét
thanh (khảo sát Mỹ) [rd] | petamét [Pm] |
---|---|
0.01 rd | 0.000000 Pm |
0.10 rd | 0.000000 Pm |
1 rd | 0.000000 Pm |
2 rd | 0.000000 Pm |
3 rd | 0.000000 Pm |
5 rd | 0.000000 Pm |
10 rd | 0.000000 Pm |
20 rd | 0.000000 Pm |
50 rd | 0.000000 Pm |
100 rd | 0.000000 Pm |
1000 rd | 0.000000 Pm |
Cách chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) sang petamét
1 rd = 0.000000 Pm
1 Pm = 198838383839179 rd
Ví dụ
Convert 15 rd to Pm:
15 rd = 15 × 0.000000 Pm = 0.000000 Pm