Chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) sang nanomét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) [rd] sang đơn vị nanomét [nm]
thanh (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
nanomét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) sang nanomét
thanh (khảo sát Mỹ) [rd] | nanomét [nm] |
---|---|
0.01 rd | 50292101 nm |
0.10 rd | 502921006 nm |
1 rd | 5029210058 nm |
2 rd | 10058420117 nm |
3 rd | 15087630175 nm |
5 rd | 25146050292 nm |
10 rd | 50292100584 nm |
20 rd | 100584201168 nm |
50 rd | 251460502920 nm |
100 rd | 502921005840 nm |
1000 rd | 5029210058400 nm |
Cách chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) sang nanomét
1 rd = 5029210058 nm
1 nm = 0.000000 rd
Ví dụ
Convert 15 rd to nm:
15 rd = 15 × 5029210058 nm = 75438150876 nm