Chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) sang fathom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) [rd] sang đơn vị fathom [fath]
thanh (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
fathom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) sang fathom
| thanh (khảo sát Mỹ) [rd] | fathom [fath] |
|---|---|
| 0.01 rd | 0.0275 fath |
| 0.10 rd | 0.2750 fath |
| 1 rd | 2.75 fath |
| 2 rd | 5.50 fath |
| 3 rd | 8.25 fath |
| 5 rd | 13.75 fath |
| 10 rd | 27.50 fath |
| 20 rd | 55.00 fath |
| 50 rd | 137.50 fath |
| 100 rd | 275.00 fath |
| 1000 rd | 2750 fath |
Cách chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) sang fathom
1 rd = 2.75 fath
1 fath = 0.363636 rd
Ví dụ
Convert 15 rd to fath:
15 rd = 15 × 2.75 fath = 41.25 fath