Chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) sang dekamét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) [rd] sang đơn vị dekamét [dam]
thanh (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
dekamét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) sang dekamét
thanh (khảo sát Mỹ) [rd] | dekamét [dam] |
---|---|
0.01 rd | 0.005029 dam |
0.10 rd | 0.0503 dam |
1 rd | 0.5029 dam |
2 rd | 1.01 dam |
3 rd | 1.51 dam |
5 rd | 2.51 dam |
10 rd | 5.03 dam |
20 rd | 10.06 dam |
50 rd | 25.15 dam |
100 rd | 50.29 dam |
1000 rd | 502.92 dam |
Cách chuyển đổi thanh (khảo sát Mỹ) sang dekamét
1 rd = 0.502921 dam
1 dam = 1.99 rd
Ví dụ
Convert 15 rd to dam:
15 rd = 15 × 0.502921 dam = 7.54 dam