Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang dặm/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]

mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang dặm/gallon (Mỹ)

mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)] dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
0.01 (US) 0.000795 mile/gallon (US)
0.10 (US) 0.007954 mile/gallon (US)
1 (US) 0.0795 mile/gallon (US)
2 (US) 0.1591 mile/gallon (US)
3 (US) 0.2386 mile/gallon (US)
5 (US) 0.3977 mile/gallon (US)
10 (US) 0.7954 mile/gallon (US)
20 (US) 1.59 mile/gallon (US)
50 (US) 3.98 mile/gallon (US)
100 (US) 7.95 mile/gallon (US)
1000 (US) 79.54 mile/gallon (US)

Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang dặm/gallon (Mỹ)

1 (US) = 0.079536 mile/gallon (US)

1 mile/gallon (US) = 12.57 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to mile/gallon (US):
15 (US) = 15 × 0.079536 mile/gallon (US) = 1.19 mile/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác