Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang lít/100 km
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị lít/100 km [L/100 km]
mét/ounce chất lỏng (Mỹ)
Định nghĩa:
lít/100 km
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang lít/100 km
| mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)] | lít/100 km [L/100 km] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.000003 L/100 km |
| 0.10 (US) | 0.000034 L/100 km |
| 1 (US) | 0.000338 L/100 km |
| 2 (US) | 0.000676 L/100 km |
| 3 (US) | 0.001014 L/100 km |
| 5 (US) | 0.001691 L/100 km |
| 10 (US) | 0.003381 L/100 km |
| 20 (US) | 0.006763 L/100 km |
| 50 (US) | 0.0169 L/100 km |
| 100 (US) | 0.0338 L/100 km |
| 1000 (US) | 0.3381 L/100 km |
Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang lít/100 km
1 (US) = 0.000338 L/100 km
1 L/100 km = 2957 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to L/100 km:
15 (US) = 15 × 0.000338 L/100 km = 0.005072 L/100 km