Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
mét/ounce chất lỏng (Mỹ)
Định nghĩa:
dặm/gallon (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)
| mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)] | dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.000955 mile/gallon (UK) |
| 0.10 (US) | 0.009552 mile/gallon (UK) |
| 1 (US) | 0.0955 mile/gallon (UK) |
| 2 (US) | 0.1910 mile/gallon (UK) |
| 3 (US) | 0.2866 mile/gallon (UK) |
| 5 (US) | 0.4776 mile/gallon (UK) |
| 10 (US) | 0.9552 mile/gallon (UK) |
| 20 (US) | 1.91 mile/gallon (UK) |
| 50 (US) | 4.78 mile/gallon (UK) |
| 100 (US) | 9.55 mile/gallon (UK) |
| 1000 (US) | 95.52 mile/gallon (UK) |
Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang dặm/gallon (Anh)
1 (US) = 0.095518 mile/gallon (UK)
1 mile/gallon (UK) = 10.47 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to mile/gallon (UK):
15 (US) = 15 × 0.095518 mile/gallon (UK) = 1.43 mile/gallon (UK)