Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang mét/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/gallon (Mỹ) [meter/gallon (US)]
mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)]
mét/gallon (Mỹ) [meter/gallon (US)]

mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang mét/gallon (Mỹ)

mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)] mét/gallon (Mỹ) [meter/gallon (US)]
0.01 (US) 1.28 meter/gallon (US)
0.10 (US) 12.80 meter/gallon (US)
1 (US) 128.00 meter/gallon (US)
2 (US) 256.00 meter/gallon (US)
3 (US) 384.00 meter/gallon (US)
5 (US) 640.00 meter/gallon (US)
10 (US) 1280 meter/gallon (US)
20 (US) 2560 meter/gallon (US)
50 (US) 6400 meter/gallon (US)
100 (US) 12800 meter/gallon (US)
1000 (US) 128000 meter/gallon (US)

Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang mét/gallon (Mỹ)

1 (US) = 128.00 meter/gallon (US)

1 meter/gallon (US) = 0.007813 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to meter/gallon (US):
15 (US) = 15 × 128.00 meter/gallon (US) = 1920 meter/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác