Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị centimét [centimeter]
mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)]
centimét [centimeter]

mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang centimét

mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)] centimét [centimeter]
0.01 (US) 0.000338 centimeter
0.10 (US) 0.003381 centimeter
1 (US) 0.0338 centimeter
2 (US) 0.0676 centimeter
3 (US) 0.1014 centimeter
5 (US) 0.1691 centimeter
10 (US) 0.3381 centimeter
20 (US) 0.6763 centimeter
50 (US) 1.69 centimeter
100 (US) 3.38 centimeter
1000 (US) 33.81 centimeter

Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang centimét

1 (US) = 0.033814 centimeter

1 centimeter = 29.57 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to centimeter:
15 (US) = 15 × 0.033814 centimeter = 0.507210 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác