Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang gigamét/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị gigamét/lít [Gm/L]
mét/ounce chất lỏng (Mỹ)
Định nghĩa:
gigamét/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang gigamét/lít
| mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)] | gigamét/lít [Gm/L] |
|---|---|
| 0.01 (US) | 0.000000 Gm/L |
| 0.10 (US) | 0.000000 Gm/L |
| 1 (US) | 0.000000 Gm/L |
| 2 (US) | 0.000000 Gm/L |
| 3 (US) | 0.000000 Gm/L |
| 5 (US) | 0.000000 Gm/L |
| 10 (US) | 0.000000 Gm/L |
| 20 (US) | 0.000001 Gm/L |
| 50 (US) | 0.000002 Gm/L |
| 100 (US) | 0.000003 Gm/L |
| 1000 (US) | 0.000034 Gm/L |
Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang gigamét/lít
1 (US) = 0.000000 Gm/L
1 Gm/L = 29573530 (US)
Ví dụ
Convert 15 (US) to Gm/L:
15 (US) = 15 × 0.000000 Gm/L = 0.000001 Gm/L