Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang mét/quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)] sang đơn vị mét/quart (Anh) [meter/quart (UK)]
mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)]
mét/quart (Anh) [meter/quart (UK)]

mét/ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

mét/quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang mét/quart (Anh)

mét/ounce chất lỏng (Mỹ) [(US)] mét/quart (Anh) [meter/quart (UK)]
0.01 (US) 0.3843 meter/quart (UK)
0.10 (US) 3.84 meter/quart (UK)
1 (US) 38.43 meter/quart (UK)
2 (US) 76.86 meter/quart (UK)
3 (US) 115.29 meter/quart (UK)
5 (US) 192.15 meter/quart (UK)
10 (US) 384.30 meter/quart (UK)
20 (US) 768.61 meter/quart (UK)
50 (US) 1922 meter/quart (UK)
100 (US) 3843 meter/quart (UK)
1000 (US) 38430 meter/quart (UK)

Cách chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang mét/quart (Anh)

1 (US) = 38.43 meter/quart (UK)

1 meter/quart (UK) = 0.026021 (US)

Ví dụ

Convert 15 (US) to meter/quart (UK):
15 (US) = 15 × 38.43 meter/quart (UK) = 576.46 meter/quart (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/ounce chất lỏng (Mỹ) sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác