Chuyển đổi lít/100 km sang hải lý/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/100 km [L/100 km] sang đơn vị hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
lít/100 km [L/100 km]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]

lít/100 km

Định nghĩa:

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/100 km sang hải lý/gallon (Mỹ)

lít/100 km [L/100 km] hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
0.01 L/100 km 2.04 (US)
0.10 L/100 km 20.43 (US)
1 L/100 km 204.26 (US)
2 L/100 km 408.52 (US)
3 L/100 km 612.78 (US)
5 L/100 km 1021 (US)
10 L/100 km 2043 (US)
20 L/100 km 4085 (US)
50 L/100 km 10213 (US)
100 L/100 km 20426 (US)
1000 L/100 km 204259 (US)

Cách chuyển đổi lít/100 km sang hải lý/gallon (Mỹ)

1 L/100 km = 204.26 (US)

1 (US) = 0.004896 L/100 km

Ví dụ

Convert 15 L/100 km to (US):
15 L/100 km = 15 × 204.26 (US) = 3064 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến