Chuyển đổi lít/100 km sang kilômét/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/100 km [L/100 km] sang đơn vị kilômét/gallon (Mỹ) [(US)]
lít/100 km
Định nghĩa:
kilômét/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/100 km sang kilômét/gallon (Mỹ)
| lít/100 km [L/100 km] | kilômét/gallon (Mỹ) [(US)] |
|---|---|
| 0.01 L/100 km | 3.79 (US) |
| 0.10 L/100 km | 37.85 (US) |
| 1 L/100 km | 378.54 (US) |
| 2 L/100 km | 757.08 (US) |
| 3 L/100 km | 1136 (US) |
| 5 L/100 km | 1893 (US) |
| 10 L/100 km | 3785 (US) |
| 20 L/100 km | 7571 (US) |
| 50 L/100 km | 18927 (US) |
| 100 L/100 km | 37854 (US) |
| 1000 L/100 km | 378541 (US) |
Cách chuyển đổi lít/100 km sang kilômét/gallon (Mỹ)
1 L/100 km = 378.54 (US)
1 (US) = 0.002642 L/100 km
Ví dụ
Convert 15 L/100 km to (US):
15 L/100 km = 15 × 378.54 (US) = 5678 (US)