Chuyển đổi lít/100 km sang mét/pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/100 km [L/100 km] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
lít/100 km [L/100 km]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]

lít/100 km

Định nghĩa:

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/100 km sang mét/pint (Anh)

lít/100 km [L/100 km] mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
0.01 L/100 km 568.26 m/pt (UK)
0.10 L/100 km 5683 m/pt (UK)
1 L/100 km 56826 m/pt (UK)
2 L/100 km 113652 m/pt (UK)
3 L/100 km 170479 m/pt (UK)
5 L/100 km 284131 m/pt (UK)
10 L/100 km 568262 m/pt (UK)
20 L/100 km 1136525 m/pt (UK)
50 L/100 km 2841312 m/pt (UK)
100 L/100 km 5682624 m/pt (UK)
1000 L/100 km 56826241 m/pt (UK)

Cách chuyển đổi lít/100 km sang mét/pint (Anh)

1 L/100 km = 56826 m/pt (UK)

1 m/pt (UK) = 0.000018 L/100 km

Ví dụ

Convert 15 L/100 km to m/pt (UK):
15 L/100 km = 15 × 56826 m/pt (UK) = 852394 m/pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến