Chuyển đổi lít/100 km sang mét/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/100 km [L/100 km] sang đơn vị mét/yard khối [m/yd^3]
lít/100 km [L/100 km]
mét/yard khối [m/yd^3]

lít/100 km

Định nghĩa:

mét/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/100 km sang mét/yard khối

lít/100 km [L/100 km] mét/yard khối [m/yd^3]
0.01 L/100 km 764555 m/yd^3
0.10 L/100 km 7645549 m/yd^3
1 L/100 km 76455487 m/yd^3
2 L/100 km 152910974 m/yd^3
3 L/100 km 229366461 m/yd^3
5 L/100 km 382277435 m/yd^3
10 L/100 km 764554869 m/yd^3
20 L/100 km 1529109739 m/yd^3
50 L/100 km 3822774346 m/yd^3
100 L/100 km 7645548693 m/yd^3
1000 L/100 km 76455486927 m/yd^3

Cách chuyển đổi lít/100 km sang mét/yard khối

1 L/100 km = 76455487 m/yd^3

1 m/yd^3 = 0.000000 L/100 km

Ví dụ

Convert 15 L/100 km to m/yd^3:
15 L/100 km = 15 × 76455487 m/yd^3 = 1146832304 m/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến