Chuyển đổi lít/100 km sang mét/pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/100 km [L/100 km] sang đơn vị mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
lít/100 km [L/100 km]
mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]

lít/100 km

Định nghĩa:

mét/pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/100 km sang mét/pint (Mỹ)

lít/100 km [L/100 km] mét/pint (Mỹ) [m/pt (US)]
0.01 L/100 km 473.18 m/pt (US)
0.10 L/100 km 4732 m/pt (US)
1 L/100 km 47318 m/pt (US)
2 L/100 km 94635 m/pt (US)
3 L/100 km 141953 m/pt (US)
5 L/100 km 236588 m/pt (US)
10 L/100 km 473176 m/pt (US)
20 L/100 km 946353 m/pt (US)
50 L/100 km 2365882 m/pt (US)
100 L/100 km 4731765 m/pt (US)
1000 L/100 km 47317647 m/pt (US)

Cách chuyển đổi lít/100 km sang mét/pint (Mỹ)

1 L/100 km = 47318 m/pt (US)

1 m/pt (US) = 0.000021 L/100 km

Ví dụ

Convert 15 L/100 km to m/pt (US):
15 L/100 km = 15 × 47318 m/pt (US) = 709765 m/pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến