Chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị feet/phút [foot/minute]
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
feet/phút [foot/minute]

pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

feet/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet/phút

pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] feet/phút [foot/minute]
0.01 15.5%b0C) 0.000130 foot/minute
0.10 15.5%b0C) 0.001300 foot/minute
1 15.5%b0C) 0.0130 foot/minute
2 15.5%b0C) 0.0260 foot/minute
3 15.5%b0C) 0.0390 foot/minute
5 15.5%b0C) 0.0650 foot/minute
10 15.5%b0C) 0.1300 foot/minute
20 15.5%b0C) 0.2600 foot/minute
50 15.5%b0C) 0.6500 foot/minute
100 15.5%b0C) 1.30 foot/minute
1000 15.5%b0C) 13.00 foot/minute

Cách chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet/phút

1 15.5%b0C) = 0.013000 foot/minute

1 foot/minute = 76.92 15.5%b0C)

Ví dụ

Convert 15 15.5%b0C) to foot/minute:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.013000 foot/minute = 0.194996 foot/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang các đơn vị Lưu lượng khác