Chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị inch khối/giây [in^3/s]
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
inch khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/giây
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | inch khối/giây [in^3/s] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 0.3744 in^3/s |
0.10 15.5%b0C) | 3.74 in^3/s |
1 15.5%b0C) | 37.44 in^3/s |
2 15.5%b0C) | 74.88 in^3/s |
3 15.5%b0C) | 112.32 in^3/s |
5 15.5%b0C) | 187.20 in^3/s |
10 15.5%b0C) | 374.39 in^3/s |
20 15.5%b0C) | 748.78 in^3/s |
50 15.5%b0C) | 1872 in^3/s |
100 15.5%b0C) | 3744 in^3/s |
1000 15.5%b0C) | 37439 in^3/s |
Cách chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/giây
1 15.5%b0C) = 37.44 in^3/s
1 in^3/s = 0.026710 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to in^3/s:
15 15.5%b0C) = 15 × 37.44 in^3/s = 561.59 in^3/s