Chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
acre-feet/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/ngày
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | acre-feet/ngày [ac*ft/d] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 0.000430 ac*ft/d |
0.10 15.5%b0C) | 0.004297 ac*ft/d |
1 15.5%b0C) | 0.0430 ac*ft/d |
2 15.5%b0C) | 0.0859 ac*ft/d |
3 15.5%b0C) | 0.1289 ac*ft/d |
5 15.5%b0C) | 0.2149 ac*ft/d |
10 15.5%b0C) | 0.4297 ac*ft/d |
20 15.5%b0C) | 0.8595 ac*ft/d |
50 15.5%b0C) | 2.15 ac*ft/d |
100 15.5%b0C) | 4.30 ac*ft/d |
1000 15.5%b0C) | 42.97 ac*ft/d |
Cách chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/ngày
1 15.5%b0C) = 0.042974 ac*ft/d
1 ac*ft/d = 23.27 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to ac*ft/d:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.042974 ac*ft/d = 0.644612 ac*ft/d