Chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
acre-feet/năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
| pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | acre-feet/năm [ac*ft/y] |
|---|---|
| 0.01 15.5%b0C) | 0.1569 ac*ft/y |
| 0.10 15.5%b0C) | 1.57 ac*ft/y |
| 1 15.5%b0C) | 15.69 ac*ft/y |
| 2 15.5%b0C) | 31.37 ac*ft/y |
| 3 15.5%b0C) | 47.06 ac*ft/y |
| 5 15.5%b0C) | 78.43 ac*ft/y |
| 10 15.5%b0C) | 156.86 ac*ft/y |
| 20 15.5%b0C) | 313.71 ac*ft/y |
| 50 15.5%b0C) | 784.28 ac*ft/y |
| 100 15.5%b0C) | 1569 ac*ft/y |
| 1000 15.5%b0C) | 15686 ac*ft/y |
Cách chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
1 15.5%b0C) = 15.69 ac*ft/y
1 ac*ft/y = 0.063753 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to ac*ft/y:
15 15.5%b0C) = 15 × 15.69 ac*ft/y = 235.28 ac*ft/y