Chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị inch khối/phút [in^3/min]
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
inch khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/phút
| pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | inch khối/phút [in^3/min] |
|---|---|
| 0.01 15.5%b0C) | 22.46 in^3/min |
| 0.10 15.5%b0C) | 224.64 in^3/min |
| 1 15.5%b0C) | 2246 in^3/min |
| 2 15.5%b0C) | 4493 in^3/min |
| 3 15.5%b0C) | 6739 in^3/min |
| 5 15.5%b0C) | 11232 in^3/min |
| 10 15.5%b0C) | 22464 in^3/min |
| 20 15.5%b0C) | 44927 in^3/min |
| 50 15.5%b0C) | 112318 in^3/min |
| 100 15.5%b0C) | 224635 in^3/min |
| 1000 15.5%b0C) | 2246353 in^3/min |
Cách chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/phút
1 15.5%b0C) = 2246 in^3/min
1 in^3/min = 0.000445 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to in^3/min:
15 15.5%b0C) = 15 × 2246 in^3/min = 33695 in^3/min