Chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
mét khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/giờ
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | mét khối/giờ [m^3/h] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 0.0221 m^3/h |
0.10 15.5%b0C) | 0.2209 m^3/h |
1 15.5%b0C) | 2.21 m^3/h |
2 15.5%b0C) | 4.42 m^3/h |
3 15.5%b0C) | 6.63 m^3/h |
5 15.5%b0C) | 11.04 m^3/h |
10 15.5%b0C) | 22.09 m^3/h |
20 15.5%b0C) | 44.17 m^3/h |
50 15.5%b0C) | 110.43 m^3/h |
100 15.5%b0C) | 220.87 m^3/h |
1000 15.5%b0C) | 2209 m^3/h |
Cách chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/giờ
1 15.5%b0C) = 2.21 m^3/h
1 m^3/h = 0.452762 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to m^3/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 2.21 m^3/h = 33.13 m^3/h