Chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị inch khối/giờ [in^3/h]
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
inch khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/giờ
| pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | inch khối/giờ [in^3/h] |
|---|---|
| 0.01 15.5%b0C) | 1348 in^3/h |
| 0.10 15.5%b0C) | 13478 in^3/h |
| 1 15.5%b0C) | 134781 in^3/h |
| 2 15.5%b0C) | 269562 in^3/h |
| 3 15.5%b0C) | 404344 in^3/h |
| 5 15.5%b0C) | 673906 in^3/h |
| 10 15.5%b0C) | 1347812 in^3/h |
| 20 15.5%b0C) | 2695624 in^3/h |
| 50 15.5%b0C) | 6739060 in^3/h |
| 100 15.5%b0C) | 13478119 in^3/h |
| 1000 15.5%b0C) | 134781193 in^3/h |
Cách chuyển đổi pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/giờ
1 15.5%b0C) = 134781 in^3/h
1 in^3/h = 0.000007 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to in^3/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 134781 in^3/h = 2021718 in^3/h