Chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang gallon (Mỹ)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang gallon (Mỹ)/giờ
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 12.86 gal (US)/h |
0.10 15.5%b0C) | 128.63 gal (US)/h |
1 15.5%b0C) | 1286 gal (US)/h |
2 15.5%b0C) | 2573 gal (US)/h |
3 15.5%b0C) | 3859 gal (US)/h |
5 15.5%b0C) | 6432 gal (US)/h |
10 15.5%b0C) | 12863 gal (US)/h |
20 15.5%b0C) | 25727 gal (US)/h |
50 15.5%b0C) | 64316 gal (US)/h |
100 15.5%b0C) | 128633 gal (US)/h |
1000 15.5%b0C) | 1286328 gal (US)/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang gallon (Mỹ)/giờ
1 15.5%b0C) = 1286 gal (US)/h
1 gal (US)/h = 0.000777 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to gal (US)/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 1286 gal (US)/h = 19295 gal (US)/h