Chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang thùng (Mỹ)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]

kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang thùng (Mỹ)/giờ

kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] thùng (Mỹ)/giờ [bbl (US)/h]
0.01 15.5%b0C) 0.3063 bbl (US)/h
0.10 15.5%b0C) 3.06 bbl (US)/h
1 15.5%b0C) 30.63 bbl (US)/h
2 15.5%b0C) 61.25 bbl (US)/h
3 15.5%b0C) 91.88 bbl (US)/h
5 15.5%b0C) 153.13 bbl (US)/h
10 15.5%b0C) 306.27 bbl (US)/h
20 15.5%b0C) 612.54 bbl (US)/h
50 15.5%b0C) 1531 bbl (US)/h
100 15.5%b0C) 3063 bbl (US)/h
1000 15.5%b0C) 30627 bbl (US)/h

Cách chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang thùng (Mỹ)/giờ

1 15.5%b0C) = 30.63 bbl (US)/h

1 bbl (US)/h = 0.032651 15.5%b0C)

Ví dụ

Convert 15 15.5%b0C) to bbl (US)/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 30.63 bbl (US)/h = 459.40 bbl (US)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang các đơn vị Lưu lượng khác