Chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/giờ
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | acre-feet/giờ [ac*ft/h] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 0.000039 ac*ft/h |
0.10 15.5%b0C) | 0.000395 ac*ft/h |
1 15.5%b0C) | 0.003948 ac*ft/h |
2 15.5%b0C) | 0.007895 ac*ft/h |
3 15.5%b0C) | 0.0118 ac*ft/h |
5 15.5%b0C) | 0.0197 ac*ft/h |
10 15.5%b0C) | 0.0395 ac*ft/h |
20 15.5%b0C) | 0.0790 ac*ft/h |
50 15.5%b0C) | 0.1974 ac*ft/h |
100 15.5%b0C) | 0.3948 ac*ft/h |
1000 15.5%b0C) | 3.95 ac*ft/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/giờ
1 15.5%b0C) = 0.003948 ac*ft/h
1 ac*ft/h = 253.32 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to ac*ft/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.003948 ac*ft/h = 0.059214 ac*ft/h