Chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
feet khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet khối/giờ
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | feet khối/giờ [ft^3/h] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 1.72 ft^3/h |
0.10 15.5%b0C) | 17.20 ft^3/h |
1 15.5%b0C) | 171.96 ft^3/h |
2 15.5%b0C) | 343.91 ft^3/h |
3 15.5%b0C) | 515.87 ft^3/h |
5 15.5%b0C) | 859.78 ft^3/h |
10 15.5%b0C) | 1720 ft^3/h |
20 15.5%b0C) | 3439 ft^3/h |
50 15.5%b0C) | 8598 ft^3/h |
100 15.5%b0C) | 17196 ft^3/h |
1000 15.5%b0C) | 171957 ft^3/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet khối/giờ
1 15.5%b0C) = 171.96 ft^3/h
1 ft^3/h = 0.005815 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to ft^3/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 171.96 ft^3/h = 2579 ft^3/h