Chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang gallon (Anh)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
gallon (Anh)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang gallon (Anh)/giờ
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 10.71 gal (UK)/h |
0.10 15.5%b0C) | 107.11 gal (UK)/h |
1 15.5%b0C) | 1071 gal (UK)/h |
2 15.5%b0C) | 2142 gal (UK)/h |
3 15.5%b0C) | 3213 gal (UK)/h |
5 15.5%b0C) | 5355 gal (UK)/h |
10 15.5%b0C) | 10711 gal (UK)/h |
20 15.5%b0C) | 21422 gal (UK)/h |
50 15.5%b0C) | 53555 gal (UK)/h |
100 15.5%b0C) | 107109 gal (UK)/h |
1000 15.5%b0C) | 1071092 gal (UK)/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang gallon (Anh)/giờ
1 15.5%b0C) = 1071 gal (UK)/h
1 gal (UK)/h = 0.000934 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to gal (UK)/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 1071 gal (UK)/h = 16066 gal (UK)/h