Chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang yard khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
yard khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang yard khối/giờ
| kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | yard khối/giờ [yd^3/h] |
|---|---|
| 0.01 15.5%b0C) | 0.0637 yd^3/h |
| 0.10 15.5%b0C) | 0.6369 yd^3/h |
| 1 15.5%b0C) | 6.37 yd^3/h |
| 2 15.5%b0C) | 12.74 yd^3/h |
| 3 15.5%b0C) | 19.11 yd^3/h |
| 5 15.5%b0C) | 31.84 yd^3/h |
| 10 15.5%b0C) | 63.69 yd^3/h |
| 20 15.5%b0C) | 127.38 yd^3/h |
| 50 15.5%b0C) | 318.44 yd^3/h |
| 100 15.5%b0C) | 636.88 yd^3/h |
| 1000 15.5%b0C) | 6369 yd^3/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang yard khối/giờ
1 15.5%b0C) = 6.37 yd^3/h
1 yd^3/h = 0.157016 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to yd^3/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 6.37 yd^3/h = 95.53 yd^3/h