Chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
acre-feet/năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | acre-feet/năm [ac*ft/y] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 0.3458 ac*ft/y |
0.10 15.5%b0C) | 3.46 ac*ft/y |
1 15.5%b0C) | 34.58 ac*ft/y |
2 15.5%b0C) | 69.16 ac*ft/y |
3 15.5%b0C) | 103.74 ac*ft/y |
5 15.5%b0C) | 172.90 ac*ft/y |
10 15.5%b0C) | 345.81 ac*ft/y |
20 15.5%b0C) | 691.62 ac*ft/y |
50 15.5%b0C) | 1729 ac*ft/y |
100 15.5%b0C) | 3458 ac*ft/y |
1000 15.5%b0C) | 34581 ac*ft/y |
Cách chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
1 15.5%b0C) = 34.58 ac*ft/y
1 ac*ft/y = 0.028918 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to ac*ft/y:
15 15.5%b0C) = 15 × 34.58 ac*ft/y = 518.71 ac*ft/y