Chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị inch khối/phút [in^3/min]
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
inch khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/phút
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | inch khối/phút [in^3/min] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 49.52 in^3/min |
0.10 15.5%b0C) | 495.24 in^3/min |
1 15.5%b0C) | 4952 in^3/min |
2 15.5%b0C) | 9905 in^3/min |
3 15.5%b0C) | 14857 in^3/min |
5 15.5%b0C) | 24762 in^3/min |
10 15.5%b0C) | 49524 in^3/min |
20 15.5%b0C) | 99047 in^3/min |
50 15.5%b0C) | 247618 in^3/min |
100 15.5%b0C) | 495236 in^3/min |
1000 15.5%b0C) | 4952361 in^3/min |
Cách chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/phút
1 15.5%b0C) = 4952 in^3/min
1 in^3/min = 0.000202 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to in^3/min:
15 15.5%b0C) = 15 × 4952 in^3/min = 74285 in^3/min