Chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị inch khối/giờ [in^3/h]
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
inch khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/giờ
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | inch khối/giờ [in^3/h] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 2971 in^3/h |
0.10 15.5%b0C) | 29714 in^3/h |
1 15.5%b0C) | 297142 in^3/h |
2 15.5%b0C) | 594283 in^3/h |
3 15.5%b0C) | 891425 in^3/h |
5 15.5%b0C) | 1485708 in^3/h |
10 15.5%b0C) | 2971417 in^3/h |
20 15.5%b0C) | 5942834 in^3/h |
50 15.5%b0C) | 14857084 in^3/h |
100 15.5%b0C) | 29714168 in^3/h |
1000 15.5%b0C) | 297141680 in^3/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) sang inch khối/giờ
1 15.5%b0C) = 297142 in^3/h
1 in^3/h = 0.000003 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to in^3/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 297142 in^3/h = 4457125 in^3/h