Chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang ounce (Anh)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang ounce (Anh)/giờ
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 28.56 oz (UK)/h |
0.10 15.5%b0C) | 285.62 oz (UK)/h |
1 15.5%b0C) | 2856 oz (UK)/h |
2 15.5%b0C) | 5712 oz (UK)/h |
3 15.5%b0C) | 8569 oz (UK)/h |
5 15.5%b0C) | 14281 oz (UK)/h |
10 15.5%b0C) | 28562 oz (UK)/h |
20 15.5%b0C) | 57125 oz (UK)/h |
50 15.5%b0C) | 142812 oz (UK)/h |
100 15.5%b0C) | 285625 oz (UK)/h |
1000 15.5%b0C) | 2856249 oz (UK)/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang ounce (Anh)/giờ
1 15.5%b0C) = 2856 oz (UK)/h
1 oz (UK)/h = 0.000350 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to oz (UK)/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 2856 oz (UK)/h = 42844 oz (UK)/h