Chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
acre-feet/năm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
| kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | acre-feet/năm [ac*ft/y] |
|---|---|
| 0.01 15.5%b0C) | 0.005763 ac*ft/y |
| 0.10 15.5%b0C) | 0.0576 ac*ft/y |
| 1 15.5%b0C) | 0.5763 ac*ft/y |
| 2 15.5%b0C) | 1.15 ac*ft/y |
| 3 15.5%b0C) | 1.73 ac*ft/y |
| 5 15.5%b0C) | 2.88 ac*ft/y |
| 10 15.5%b0C) | 5.76 ac*ft/y |
| 20 15.5%b0C) | 11.53 ac*ft/y |
| 50 15.5%b0C) | 28.82 ac*ft/y |
| 100 15.5%b0C) | 57.63 ac*ft/y |
| 1000 15.5%b0C) | 576.35 ac*ft/y |
Cách chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang acre-feet/năm
1 15.5%b0C) = 0.576347 ac*ft/y
1 ac*ft/y = 1.74 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to ac*ft/y:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.576347 ac*ft/y = 8.65 ac*ft/y