Chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
feet khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet khối/giờ
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | feet khối/giờ [ft^3/h] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 0.0287 ft^3/h |
0.10 15.5%b0C) | 0.2866 ft^3/h |
1 15.5%b0C) | 2.87 ft^3/h |
2 15.5%b0C) | 5.73 ft^3/h |
3 15.5%b0C) | 8.60 ft^3/h |
5 15.5%b0C) | 14.33 ft^3/h |
10 15.5%b0C) | 28.66 ft^3/h |
20 15.5%b0C) | 57.32 ft^3/h |
50 15.5%b0C) | 143.30 ft^3/h |
100 15.5%b0C) | 286.60 ft^3/h |
1000 15.5%b0C) | 2866 ft^3/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang feet khối/giờ
1 15.5%b0C) = 2.87 ft^3/h
1 ft^3/h = 0.348924 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to ft^3/h:
15 15.5%b0C) = 15 × 2.87 ft^3/h = 42.99 ft^3/h