Chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang yard khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị yard khối/phút [cubic yard/minute]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
yard khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang yard khối/phút
| kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | yard khối/phút [cubic yard/minute] |
|---|---|
| 0.01 15.5%b0C) | 0.000018 cubic yard/minute |
| 0.10 15.5%b0C) | 0.000177 cubic yard/minute |
| 1 15.5%b0C) | 0.001769 cubic yard/minute |
| 2 15.5%b0C) | 0.003538 cubic yard/minute |
| 3 15.5%b0C) | 0.005307 cubic yard/minute |
| 5 15.5%b0C) | 0.008846 cubic yard/minute |
| 10 15.5%b0C) | 0.0177 cubic yard/minute |
| 20 15.5%b0C) | 0.0354 cubic yard/minute |
| 50 15.5%b0C) | 0.0885 cubic yard/minute |
| 100 15.5%b0C) | 0.1769 cubic yard/minute |
| 1000 15.5%b0C) | 1.77 cubic yard/minute |
Cách chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang yard khối/phút
1 15.5%b0C) = 0.001769 cubic yard/minute
1 cubic yard/minute = 565.26 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to cubic yard/minute:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.001769 cubic yard/minute = 0.026537 cubic yard/minute