Chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang trăm feet khối/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị trăm feet khối/ngày [foot/day]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
trăm feet khối/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang trăm feet khối/ngày
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | trăm feet khối/ngày [foot/day] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 0.006878 foot/day |
0.10 15.5%b0C) | 0.0688 foot/day |
1 15.5%b0C) | 0.6878 foot/day |
2 15.5%b0C) | 1.38 foot/day |
3 15.5%b0C) | 2.06 foot/day |
5 15.5%b0C) | 3.44 foot/day |
10 15.5%b0C) | 6.88 foot/day |
20 15.5%b0C) | 13.76 foot/day |
50 15.5%b0C) | 34.39 foot/day |
100 15.5%b0C) | 68.78 foot/day |
1000 15.5%b0C) | 687.83 foot/day |
Cách chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang trăm feet khối/ngày
1 15.5%b0C) = 0.687830 foot/day
1 foot/day = 1.45 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to foot/day:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.687830 foot/day = 10.32 foot/day