Chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị mét khối/giây [m^3/s]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
mét khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/giây
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | mét khối/giây [m^3/s] |
---|---|
0.01 15.5%b0C) | 0.000000 m^3/s |
0.10 15.5%b0C) | 0.000002 m^3/s |
1 15.5%b0C) | 0.000023 m^3/s |
2 15.5%b0C) | 0.000045 m^3/s |
3 15.5%b0C) | 0.000068 m^3/s |
5 15.5%b0C) | 0.000113 m^3/s |
10 15.5%b0C) | 0.000225 m^3/s |
20 15.5%b0C) | 0.000451 m^3/s |
50 15.5%b0C) | 0.001127 m^3/s |
100 15.5%b0C) | 0.002254 m^3/s |
1000 15.5%b0C) | 0.0225 m^3/s |
Cách chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang mét khối/giây
1 15.5%b0C) = 0.000023 m^3/s
1 m^3/s = 44360 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to m^3/s:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.000023 m^3/s = 0.000338 m^3/s