Chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang yard khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] sang đơn vị yard khối/giây [yd^3/s]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
yard khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang yard khối/giây
| kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] | yard khối/giây [yd^3/s] |
|---|---|
| 0.01 15.5%b0C) | 0.000000 yd^3/s |
| 0.10 15.5%b0C) | 0.000003 yd^3/s |
| 1 15.5%b0C) | 0.000029 yd^3/s |
| 2 15.5%b0C) | 0.000059 yd^3/s |
| 3 15.5%b0C) | 0.000088 yd^3/s |
| 5 15.5%b0C) | 0.000147 yd^3/s |
| 10 15.5%b0C) | 0.000295 yd^3/s |
| 20 15.5%b0C) | 0.000590 yd^3/s |
| 50 15.5%b0C) | 0.001474 yd^3/s |
| 100 15.5%b0C) | 0.002949 yd^3/s |
| 1000 15.5%b0C) | 0.0295 yd^3/s |
Cách chuyển đổi kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) sang yard khối/giây
1 15.5%b0C) = 0.000029 yd^3/s
1 yd^3/s = 33915 15.5%b0C)
Ví dụ
Convert 15 15.5%b0C) to yd^3/s:
15 15.5%b0C) = 15 × 0.000029 yd^3/s = 0.000442 yd^3/s