Chuyển đổi pound/yard khối sang teragram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/yard khối [lb/yd^3] sang đơn vị teragram/lít [Tg/L]
pound/yard khối
Định nghĩa:
teragram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/yard khối sang teragram/lít
| pound/yard khối [lb/yd^3] | teragram/lít [Tg/L] |
|---|---|
| 0.01 lb/yd^3 | 0.000000 Tg/L |
| 0.10 lb/yd^3 | 0.000000 Tg/L |
| 1 lb/yd^3 | 0.000000 Tg/L |
| 2 lb/yd^3 | 0.000000 Tg/L |
| 3 lb/yd^3 | 0.000000 Tg/L |
| 5 lb/yd^3 | 0.000000 Tg/L |
| 10 lb/yd^3 | 0.000000 Tg/L |
| 20 lb/yd^3 | 0.000000 Tg/L |
| 50 lb/yd^3 | 0.000000 Tg/L |
| 100 lb/yd^3 | 0.000000 Tg/L |
| 1000 lb/yd^3 | 0.000000 Tg/L |
Cách chuyển đổi pound/yard khối sang teragram/lít
1 lb/yd^3 = 0.000000 Tg/L
1 Tg/L = 1685554935436 lb/yd^3
Ví dụ
Convert 15 lb/yd^3 to Tg/L:
15 lb/yd^3 = 15 × 0.000000 Tg/L = 0.000000 Tg/L