Chuyển đổi pound/yard khối sang slug/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/yard khối [lb/yd^3] sang đơn vị slug/feet khối [slug/ft^3]
pound/yard khối [lb/yd^3]
slug/feet khối [slug/ft^3]

pound/yard khối

Định nghĩa:

slug/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi pound/yard khối sang slug/feet khối

pound/yard khối [lb/yd^3] slug/feet khối [slug/ft^3]
0.01 lb/yd^3 0.000012 slug/ft^3
0.10 lb/yd^3 0.000115 slug/ft^3
1 lb/yd^3 0.001151 slug/ft^3
2 lb/yd^3 0.002302 slug/ft^3
3 lb/yd^3 0.003453 slug/ft^3
5 lb/yd^3 0.005756 slug/ft^3
10 lb/yd^3 0.0115 slug/ft^3
20 lb/yd^3 0.0230 slug/ft^3
50 lb/yd^3 0.0576 slug/ft^3
100 lb/yd^3 0.1151 slug/ft^3
1000 lb/yd^3 1.15 slug/ft^3

Cách chuyển đổi pound/yard khối sang slug/feet khối

1 lb/yd^3 = 0.001151 slug/ft^3

1 slug/ft^3 = 868.70 lb/yd^3

Ví dụ

Convert 15 lb/yd^3 to slug/ft^3:
15 lb/yd^3 = 15 × 0.001151 slug/ft^3 = 0.017267 slug/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi pound/yard khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác